CDDV
|
CHUYÊN ĐỔI DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
CRDR
|
CHUYỂN RỖNG PHỤC VỤ ĐÓNG RÚT HÀNG
|
|
|
|
|
|
KHCH
|
HẠ KIỂM HÓA CONT HÀNG
|
|
|
|
|
|
HTTC
|
HUN TRÙNG TẠI CẢNG
|
|
|
|
|
|
PCT
|
CHUYỂN TÀU
|
|
|
|
|
|
CHKH
|
CÂN CONT HÀNG TRÊN XE KHÁCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
CRKH
|
CÂN CONT RỖNG TRÊN XE KHÁCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
CHTB
|
CÂN CONT HÀNG TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
CRTB
|
CÂN CONT RỖNG TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
SCC
|
KHẮC PHỤC CONTAINER
|
|
|
|
|
|
CHXT
|
CÂN HÀNG TRÊN XE TẢI
|
|
|
|
|
|
PPXN
|
PHỤ PHÍ XE NÂNG
|
|
|
|
|
|
DRK2
|
RÚT HÀNG KIỂM HÓA TỪ 10 - 50 %
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DRK3
|
RÚT HÀNG KIỂM HÓA TRÊN 50 %
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DRK1
|
RÚT HÀNG KIỂM HÓA DƯỚI 10 %
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DRTC
|
RÚT THỦ CÔNG HÀNG THÔNG THƯỜNG TỪ CONTAINER XẾP LÊN XE KHÁCH HÀNG
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
SCLR
|
SỬA CHỮA LẮP RÁP THIẾT BỊ
|
|
|
|
|
|
VSB
|
PHÍ VỆ SINH BÃI (SAU KHI ĐÓNG/RÚT HÀNG Ô NHIỄM, BẨN...)
|
|
|
|
|
|
DH
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG TỪ XE KHÁCH HÀNG VÀO CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCTB
|
Đảo chuyển tại bãi
|
|
|
|
|
|
CDV
|
Cân xe và mooc sau khi hạ container
|
|
|
|
|
|
CHL1
|
Cân hàng lẻ dưới 7 tấn
|
|
|
|
|
|
CHL2
|
Cân hàng lẻ trên 7 tấn
|
|
|
|
|
|
CXCH
|
Cân container sử dụng xe chủ hàng
|
|
|
|
|
|
CXNB
|
Cân container sử dụng xe nội bộ
|
|
|
|
|
|
DCCC
|
Đảo chuyển tại cầu cảng
|
|
|
|
|
|
HBKH
|
Hạ bãi container kiểm hóa
|
|
|
|
|
|
CFS1
|
Lưu bãi CFS từ ngày 5-10
|
|
|
|
|
|
CFS2
|
Lưu bãi CFS từ ngày 11-20
|
|
|
|
|
|
CFS3
|
Lưu bãi CFS từ ngày 21- trở đi
|
|
|
|
|
|
LBQ1
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 7-15
|
|
|
|
|
|
LBQ2
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 16-25
|
|
|
|
|
|
LBQ3
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 26 trở đi
|
|
|
|
|
|
PTHG
|
Phụ thu hàng gạo
|
|
|
|
|
|
PTTG
|
Phụ thu hàng thủy hải sản, gạch
|
|
|
|
|
|
PTJB
|
Phụ thu hàng Jumbo, chất lỏng
|
|
|
|
|
|
CDSC
|
CHỈ ĐỊNH SỐ CONTAINER CẤP RỖNG
|
|
|
|
|
|
VSBN
|
Vệ sinh container bằng nước
|
|
|
|
|
|
VSHC
|
Vệ sinh container bằng hóa chất
|
|
|
|
|
|
VSXB
|
Vệ sinh container bằng xà bông
|
|
|
|
|
|
CBS
|
Phí cắt / bấm SEAL
|
|
|
|
|
|
SDD
|
Phí chạy điện và vận hành container lạnh
|
|
|
|
|
|
PTI
|
PTI container lạnh
|
|
|
|
|
|
RH
|
RÚT HÀNG
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
RHB
|
RÚT HÀNG BAO
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DHB
|
ĐÓNG HÀNG BAO
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DRB
|
ĐÓNG RÚT HÀNG BAO CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRUT
|
ĐÓNG RÚT HÀNG CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRL
|
ĐÓNG RÚT HÀNG LẠNH CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
HBAI
|
Hạ bãi
|
|
|
|
|
|
CAPR
|
Cấp rỗng
|
|
|
|
|
|
NGTH
|
Nhập giao thẳng
|
|
|
|
|
|
TRAR
|
Trả rỗng
|
|
|
|
|
|
LAYN
|
Lấy nguyên
|
|
|
|
|
|